Từ "khoanh vùng" trong tiếng Việt có nghĩa là giới hạn một khu vực hoặc một phạm vi nhất định để nghiên cứu, khảo sát, hoặc thực hiện một công việc nào đó. Khi bạn "khoanh vùng," bạn xác định rõ ràng khu vực mà bạn muốn tập trung vào, giúp việc quản lý hoặc nghiên cứu trở nên dễ dàng hơn.
Ví dụ sử dụng:
Trong nghiên cứu khoa học: "Chúng tôi cần khoanh vùng khu vực nghiên cứu để thu thập dữ liệu chính xác."
Trong công tác bảo vệ môi trường: "Chúng ta cần khoanh vùng các khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao để có biện pháp xử lý kịp thời."
Trong giáo dục: "Giáo viên đã khoanh vùng các bài tập cần ôn tập cho học sinh trước kỳ thi."
Cách sử dụng nâng cao:
Nghiên cứu thị trường: "Công ty đã khoanh vùng đối tượng khách hàng tiềm năng để có chiến lược tiếp thị hiệu quả."
Quản lý dự án: "Chúng tôi sẽ khoanh vùng các nhiệm vụ chính để đảm bảo tiến độ hoàn thành dự án."
Biến thể:
"Khoanh" là động từ có nghĩa là vẽ hoặc đánh dấu một cách rõ ràng.
"Vùng" là danh từ chỉ một khu vực, không gian nhất định.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Giới hạn: Cũng có nghĩa là xác định phạm vi, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, như giới hạn quyền hạn hoặc khả năng.
Chọn lọc: Có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
Lưu ý:
"Khoanh vùng" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, quản lý dự án, và bảo vệ môi trường. Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng để đảm bảo ý nghĩa chính xác.